🌟 골(을) 싸매다
• Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10)