🌟 골(을) 싸매다

1. (낮잡아 이르는 말로) 온 힘을 다하다.

1. (QUẤN KÍN ĐẦU), VẮT ÓC: (cách nói hạ thấp) Dốc hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 고시에 합격하기 위해 골을 싸매고 공부했다.
    I studied with all my might to pass the exam.

💕Start 골을싸매다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10)